Đồng Cảm Ảo: Khi Cảm Xúc Trở Thành Hàng Công Nghiệp
Giới thiệu
📢 Xin chào, bạn đang nghe kênh podcast (và đọc blog) "Đứa trẻ trong tiềm thức" - nơi chúng ta cùng nhau đào sâu vào tâm lý học và lối sống của giới trẻ theo cách khách quan, đa chiều, nhưng vẫn đủ hài hước để bạn không ngủ gật giữa chừng. Mình tạo ra kênh này để giúp chúng ta hiểu hơn về bản thân và cuộc sống, mà không cần phải đội mũ triết gia hay cầm sách dày cộp để nghiền ngẫm.
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao những lời động viên "cố lên nhé" trên mạng xã hội không làm dịu nỗi buồn của mình? Hay tại sao bạn thả tim cho status buồn của ai đó, rồi chỉ hai phút sau đã quên bẵng họ đang trải qua chuyện gì - nhanh hơn cả thời gian bạn quên việc đã để ví ở đâu?
Chào mừng bạn đến với hiện tượng "đồng cảm ảo" – phiên bản fast food của sự cảm thông, nơi chúng ta dùng emoji làm ngôn ngữ của trái tim và chỉ cần 0.5 giây để "thấu hiểu" nỗi đau của cả một đời người. Đừng lo, tất cả chúng ta đều từng vướng vào mạng lưới này - không ai trong thời đại số hóa này có thể tự nhận mình hoàn toàn vô tội đâu nhé!
I. Bản chất của đồng cảm ảo
Đồng cảm ảo là trạng thái khi chúng ta bày tỏ sự thông cảm với người khác một cách hời hợt, thiếu chiều sâu và thường diễn ra chớp nhoáng trên nền tảng số. Không phải vì chúng ta không biết quan tâm, mà vì cơ chế của mạng xã hội đã biến cảm xúc thành món ăn nhanh tinh thần - ngon miệng nhưng chẳng mấy dinh dưỡng. Giống như khi bạn thèm một bữa ăn thịnh soạn nhưng lại chọn bánh snack vì... nó gần hơn và tiện hơn mà!
Ví dụ thực tế:
Minh đăng status: "Hôm nay thật sự rất tệ, cảm giác như cả thế giới đang quay lưng lại với mình..."
Trong vòng 5 phút, status nhận được 25 lượt thả tim, 15 lượt thả buồn, và những comment như "cố lên bạn nhé", "mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi".
Nhưng không ai nhắn tin hỏi Minh chuyện gì đã xảy ra. Và 30 phút sau, những người thả tim đã lướt qua hàng chục nội dung khác, quên bẵng nỗi buồn của Minh nhanh hơn cả việc họ quên tắt bếp khi nấu mì tôm.
Nghe quen không? Đừng lo, tất cả chúng ta đều là Minh đôi khi, và cũng đều là người thả tim rồi lướt qua trong những thời điểm khác. Đó là một phần của cuộc chơi mạng xã hội mà chúng ta vô tình đăng ký tham gia.
II. Phân tích tâm lý học đằng sau hiện tượng
1. Cơ chế phần thưởng dopamine
Theo nghiên cứu thần kinh học, mỗi khi chúng ta nhận được thông báo, tim, hay comment trên mạng xã hội, não bộ giải phóng dopamine – chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm giác hài lòng và phần thưởng. Hiệu ứng này tạo nên một vòng lặp kích thích:
-
Bạn đăng nội dung cảm xúc → Nhận phản hồi → Dopamine được giải phóng → Bạn muốn tiếp tục đăng để nhận thêm phản hồi
Giáo sư Robert Sapolsky từ Đại học Stanford giải thích: "Não bộ chúng ta không phân biệt được giữa phần thưởng thực tế (như một cái ôm an ủi) và phần thưởng ảo (như một lượt thích). Nhưng phần thưởng ảo thường thiếu chiều sâu và độ bền của sự kết nối thực - giống như việc so sánh giữa một bữa tiệc tối ấm cúng với việc ăn vội gói snack trong thang máy vậy."
Ví dụ từ đời sống:
Lan nhận được 50 lượt thích cho bài đăng về việc cô ấy vừa thất tình. Não bộ cô nhận được một liều dopamine nhỏ từ mỗi thông báo, tạo cảm giác được quan tâm tạm thời. Nhưng khi ngồi một mình trong phòng tối, Lan vẫn cảm thấy cô đơn. Những lượt thích đó không thể thay thế cho một người bạn thực sự ngồi bên, lắng nghe và chia sẻ - cũng giống như việc bạn không thể dùng 50 miếng bánh quy nhỏ để thay thế một bữa ăn đầy đủ, dù chúng có ngon đến mấy.
Thú vị phải không? Chúng ta "biết" điều này, nhưng vẫn tiếp tục tìm kiếm những mẩu dopamine nhỏ giọt đó. Đôi khi, ta đều là những đứa trẻ lớn cố gắng lấp đầy cảm xúc bằng kẹo thay vì bữa ăn thực sự.
2. Hiện tượng lây lan cảm xúc (Emotional Contagion)
Nghiên cứu của Elaine Hatfield và nhóm các nhà tâm lý học cho thấy con người có xu hướng "bắt lấy" cảm xúc của người khác - một hiện tượng gọi là lây lan cảm xúc. Trong không gian mạng, hiện tượng này diễn ra cực kỳ nhanh chóng nhưng cũng hời hợt không kém:
-
Bạn thấy bài đăng buồn → Bạn cũng cảm thấy buồn trong tích tắc → Bạn bày tỏ sự đồng cảm bằng một emoji → Rồi nhanh chóng chuyển sang nội dung khác
Nhà tâm lý học xã hội Jonathan Haidt lý giải: "Cảm xúc trên mạng xã hội lan truyền nhanh như virus, nhưng cũng tiêu tan nhanh không kém - như thể chúng ta đang sống trong thế giới của cảm xúc 'dùng một lần rồi vứt'."
Ví dụ từ đời sống:
Trong một thí nghiệm xã hội, người ta phát hiện ra rằng người dùng dành trung bình 1.8 giây để phản ứng với một bài đăng buồn bã trước khi lướt tiếp. Nhanh hơn cả thời gian bạn cần để hắt hơi! Điều này quá ngắn để thực sự hiểu được nỗi đau của người khác, nhưng đủ để thả một biểu tượng "buồn" hoặc viết một câu an ủi ngắn, tạo nên một thế giới nơi chúng ta có thể "giải quyết" nỗi buồn của ai đó nhanh hơn cả việc pha một cốc mì ăn liền.
Chà, 1.8 giây - hẳn là kỷ lục thế giới cho thời gian ngắn nhất để "thấu hiểu" một con người! Nếu mà tình yêu có thể đến nhanh như vậy thì chắc các ứng dụng hẹn hò đã phá sản từ lâu rồi.
3. Mâu thuẫn nhận thức (Cognitive Dissonance)
Lý thuyết mâu thuẫn nhận thức của Leon Festinger giải thích rằng khi hành động của chúng ta không phù hợp với niềm tin của mình, chúng ta sẽ cảm thấy khó chịu. Trong bối cảnh đồng cảm ảo:
-
Bạn tin rằng mình là người biết quan tâm → Nhưng bạn chỉ thả tim rồi lướt qua → Bạn cảm thấy mâu thuẫn → Bạn hợp lý hóa: "Chỉ thả tim cũng là một cách thể hiện sự quan tâm"
Ví dụ từ đời sống:
Hùng thấy bạn của mình đăng status về việc vừa mất người thân. Anh biết rằng một người bạn tốt nên gọi điện hoặc đến thăm, nhưng lại chỉ comment "chia buồn với bạn" rồi tiếp tục lướt Facebook. Để giảm bớt cảm giác tội lỗi, Hùng tự nhủ: "Mình đã bày tỏ sự đồng cảm rồi, và có lẽ bạn ấy cần không gian riêng." Việc hợp lý hóa này giúp Hùng thoát khỏi mâu thuẫn nhận thức, nhưng không thực sự giúp người bạn đang đau khổ - giống như khi bạn mua một món quà rẻ tiền cho người thân và tự an ủi: "Chủ ý mới quan trọng chứ" (trong khi thực ra bạn chỉ quên không mua quà cho đến phút chót).
Ôi, mấy cái câu tự an ủi này thật quen thuộc! Tôi cá là bạn đang cười mà tự thấy mình trong đó phải không? Không sao đâu, chúng ta đều là những con người biết tự dối mình một chút để cảm thấy tốt hơn đấy thôi.
III. Sự bội thực cảm xúc trên mạng xã hội
Trong kỷ nguyên số, nỗi đau và sự đồng cảm đã trở thành một phần của cuộc sống trực tuyến hàng ngày. Mỗi giây, chúng ta tiếp xúc với hàng chục câu chuyện buồn, thảm kịch và đau thương - từ những câu chuyện cá nhân đến các tin tức về thảm họa toàn cầu.
Ví dụ thực tế từ mạng xã hội:
"Tim tôi vỡ nát khi xem video này... Không thể ngừng khóc 😭💔 #heartbroken #prayfor" - một bình luận điển hình xuất hiện hàng ngàn lần dưới những video đau thương trên TikTok, thường đi kèm với hàng loạt emoji khóc và trái tim vỡ.
Điều đáng nói là, cùng một người có thể để lại comment tương tự ở hàng chục video khác nhau trong cùng một ngày, phản ánh sự "bội thực" cảm xúc mà không thực sự tiêu hóa được bất kỳ trải nghiệm nào.
Giống như việc ăn quá nhiều món tráng miệng - chúng ta biết nó không tốt cho sức khỏe, nhưng thật khó để dừng lại khi ngón tay đã quen với việc cuộn và nhấn like!
IV. Khi nỗi đau trở thành nội dung
Trong kỷ nguyên số, cảm xúc đã trở thành một loại "nội dung" được sản xuất, tiêu thụ và đánh giá bằng lượt tương tác. Hiện tượng này được nhà xã hội học Eva Illouz gọi là "tư bản cảm xúc" (emotional capitalism) - khi cảm xúc trở thành một dạng hàng hóa, như thể chúng ta đang vận hành nhà máy sản xuất emoji và bình luận an ủi hàng loạt.
Hai quá trình diễn ra song song:
-
Người chia sẻ cảm xúc đôi khi vô thức biến nỗi buồn thành "nội dung" để thu hút sự chú ý
-
Người tiếp nhận phản ứng theo cách máy móc, thành thói quen thay vì thực sự cảm nhận
Nhà nghiên cứu truyền thông Sherry Turkle gọi đây là "sự cô đơn cùng nhau" - khi chúng ta được kết nối nhưng không thực sự hiểu nhau, như một phòng họp đông người mà ai cũng đang nhìn điện thoại.
Ví dụ từ đời sống:
Một nghiên cứu về sinh viên đại học cho thấy 78% người tham gia thừa nhận đã từng đăng nội dung tiêu cực với mục đích nhận được sự an ủi, và 65% thừa nhận thường comment an ủi người khác mà không thực sự hiểu họ đang trải qua chuyện gì. Đó là lý do vì sao tiệc sinh nhật hiện đại trông như thế này: 12 người ngồi quanh bàn, mỗi người đang cập nhật Instagram về việc họ đang có "thời gian tuyệt vời" với "những người bạn tốt nhất" - mà không ai trong số họ thực sự nói chuyện với nhau.
Nghe thật oái oăm phải không? Chúng ta dành hàng giờ để chọn góc chụp hoàn hảo cho bức ảnh "vui vẻ tự nhiên" với bạn bè, nhưng lại quên mất cảm giác thực sự khi trò chuyện và kết nối với họ. Đôi khi, chiếc điện thoại không chỉ ghi lại khoảnh khắc - nó còn đánh cắp chính khoảnh khắc đó!
Ví dụ cụ thể từ mạng xã hội:
"Mình xem clip này đến lần thứ 10 rồi và vẫn khóc mỗi lần xem 😭 Các bạn hãy share để mọi người cùng biết! #viral #emotional" - một bình luận phổ biến dưới video chia sẻ câu chuyện khó khăn của một gia đình. Người để lại bình luận này vừa thể hiện sự đồng cảm, vừa vô tình biến nỗi đau của người khác thành "nội dung giải trí" để xem đi xem lại.
Tưởng tượng xem, nếu cuộc sống thực cũng như vậy: "Mình nghe bạn kể chuyện buồn đến lần thứ 10 rồi và vẫn khóc mỗi lần nghe. Mọi người ơi, lại đây nghe câu chuyện buồn này đi!" - Nghe có vẻ kỳ quặc phải không? Vậy mà trên mạng xã hội, đây là điều hoàn toàn bình thường!
Trend "#share_your_pain" trên TikTok thu hút hàng triệu lượt xem và hàng ngàn video chia sẻ trong vòng 48 giờ, nơi người dùng kể lại những khoảnh khắc đau buồn nhất cuộc đời họ. Ranh giới giữa chia sẻ chân thành và khai thác nỗi đau để thu hút tương tác trở nên mờ nhạt.
V. Đồng cảm thật hay chỉ đang thỏa mãn bản thân?
Khi nhu cầu được thấu hiểu thực sự chỉ nhận lại sự đồng cảm hời hợt, chúng ta có thể phát triển niềm tin rằng "không ai thực sự hiểu mình." Theo lý thuyết gắn bó (attachment theory) của John Bowlby, điều này làm suy yếu khả năng xây dựng các mối quan hệ an toàn và tin cậy.
Đó là lý do vì sao bạn có thể có 1.000 người theo dõi trên Instagram nhưng vẫn không biết gọi cho ai khi xe hỏng giữa đường lúc 11 giờ đêm.
Nghiên cứu của Sara Konrath từ Đại học Michigan cho thấy mức độ đồng cảm ở sinh viên đại học đã giảm 40% trong những năm gần đây, đặc biệt là từ khi mạng xã hội phát triển mạnh mẽ. Khi chúng ta quen với việc thể hiện sự đồng cảm qua một cú nhấp chuột, khả năng đồng cảm sâu sắc có thể bị teo tóp nhanh hơn cơ bắp của người chỉ tập gym bằng cách xem video YouTube.
Ví dụ từ đời sống:
Một thí nghiệm tâm lý cho thấy những người có thói quen dùng emoji thay cho lời nói khi an ủi người khác trên mạng xã hội có xu hướng ít thể hiện hành động đồng cảm trong đời thực như ôm, lắng nghe hay đề nghị giúp đỡ cụ thể. Đó cũng giống như việc nghĩ rằng bạn đã "tập thể dục" bằng cách gửi emoji người chạy bộ cho bạn bè vậy.
Có lẽ chúng ta nên tạo một loại Fitbit đo lường mức độ đồng cảm thực sự mỗi ngày nhỉ? "Ồ không, mình còn chưa đạt 5.000 bước đồng cảm hôm nay!"
VI. Ranh giới mong manh giữa đồng cảm và voyeurism cảm xúc
Khi liên tục tiếp xúc với nỗi đau của nhiều người trên mạng xã hội, chúng ta có thể rơi vào tình trạng "mệt mỏi vì đồng cảm" - một hiện tượng tâm lý được Charles Figley mô tả là trạng thái kiệt quệ cảm xúc khi phải đối mặt với quá nhiều nỗi đau của người khác.
Ví dụ từ đời sống:
Sau thảm họa thiên nhiên, người dùng mạng xã hội liên tục thấy hình ảnh đau thương. Ban đầu, họ comment, chia sẻ và quyên góp. Nhưng sau vài ngày, số lượng tương tác giảm mạnh không phải vì họ không quan tâm, mà vì họ đã rơi vào tình trạng quá tải đồng cảm và bắt đầu "tê liệt" với những nội dung đau thương. Giống như khi bạn xem quá nhiều clip chó mèo dễ thương đến mức một lúc nào đó, bạn chỉ lướt qua chúng mà không còn kêu "Awww" nữa - nhưng phiên bản buồn hơn nhiều.
Đây không phải là dấu hiệu bạn trở nên vô cảm đâu - nó chỉ là cách não bộ tự bảo vệ mình trước quá nhiều thông tin cảm xúc. Giống như cách bạn không thể ăn 10 chiếc bánh trong một lần, não bộ cũng không thể xử lý quá nhiều nỗi buồn cùng lúc mà không "nghẹn".
Đáng lo ngại hơn, ranh giới giữa sự đồng cảm và "voyeurism cảm xúc" (tạm dịch: sự thích thú khi xem trộm nỗi đau của người khác) ngày càng mờ nhạt. Chúng ta có thực sự đau lòng trước những cảnh tượng khổ đau, hay đôi khi chúng ta bị thu hút bởi nỗi đau đó theo cách chúng ta không muốn thừa nhận?
VII. Tắt thông báo, bật lương tâm: Đối diện với động cơ thật
1. Nhận thức về tâm lý đồng cảm ảo
Bước đầu tiên để thoát khỏi vòng lặp đồng cảm ảo là nhận thức được nó đang tồn tại. Theo lý thuyết nhận thức xã hội (social cognition) của Albert Bandura, nhận thức là bước đầu tiên dẫn đến thay đổi hành vi.
Hành động thực tế:
-
Tự hỏi: "Mình có thực sự hiểu cảm xúc của người này không, hay chỉ đang phản ứng theo phản xạ như khi bắt gặp người quen ngoài đường và nói 'để hôm nào đi cà phê nhé' mà chẳng bao giờ đi?"
-
Dành thời gian nghĩ về trải nghiệm của người khác trước khi phản ứng
Và hãy nhớ, không ai yêu cầu bạn phải cứu cả thế giới - chỉ cần thực sự hiện diện cho một vài người quan trọng đã là một điều tuyệt vời rồi!
2. Phát triển đồng cảm sâu sắc
Nhà tâm lý học Paul Bloom phân biệt giữa "đồng cảm nông" (shallow empathy) và "đồng cảm sâu" (deep empathy). Đồng cảm sâu đòi hỏi nỗ lực thực sự để hiểu trải nghiệm của người khác, không chỉ là phản ứng tức thì với cảm xúc họ thể hiện - giống như sự khác biệt giữa việc đọc tóm tắt 3 dòng của quyển sách và việc thực sự đọc cả quyển sách 300 trang.
Hành động thực tế:
-
Trước khi comment, hãy dành thời gian hỏi thêm thông tin
-
Đề nghị trò chuyện riêng tư thay vì chỉ tương tác công khai
-
Chia sẻ trải nghiệm tương tự của bạn (nếu có) một cách chân thành
Ví dụ từ đời sống:
Thay vì chỉ comment "cố lên bạn" vào status buồn của người bạn (và rồi quay sang xem 20 video mèo), Mai nhắn tin riêng: "Mình thấy bạn có vẻ đang buồn. Nếu cần người nói chuyện, mình sẵn sàng lắng nghe. Hôm nay bạn có thời gian không? Mình có thể gọi điện hoặc ghé qua chỗ bạn." Hành động này thể hiện sự đồng cảm sâu sắc hơn nhiều so với một comment ngắn - đó là sự khác biệt giữa việc gửi bạn một tấm thiệp "Chúc mừng sinh nhật" có sẵn và việc nướng một chiếc bánh sinh nhật cho bạn với dòng chữ hơi xấu xí nhưng đầy tình cảm.
Chiếc bánh sinh nhật hơi xấu xí đó chắc chắn sẽ ngọt ngào hơn nhiều so với tấm thiệp sinh nhật đẹp đẽ được mua sẵn đúng không nào?
3. Thực hành "sự hiện diện số" có ý thức
"Sự hiện diện số" (digital presence) là khái niệm được nhà tâm lý học Sherry Turkle đề xuất - chỉ trạng thái khi chúng ta thực sự tập trung vào tương tác trên không gian mạng, thay vì chỉ lướt qua như một zombie digital đói "nội dung".
Hành động thực tế:
-
Giới hạn số lượng tương tác trên mạng xã hội để có thể dành thời gian chất lượng cho từng tương tác
-
Khi phản hồi với ai đó, hãy tạm gác lại việc lướt newsfeed (đúng vậy, thế giới sẽ không sụp đổ nếu bạn bỏ lỡ 5 phút tin tức mới nhất về chú mèo nổi tiếng nào đó)
-
Thỉnh thoảng "detox" mạng xã hội để tái tạo khả năng đồng cảm
Ví dụ từ đời sống:
Thay vì lướt và phản ứng với 50 bài đăng mỗi ngày (với tốc độ nhanh hơn cả việc bạn chọn món trong menu nhà hàng), Tùng quyết định chỉ tương tác với 5-10 bài đăng từ những người anh thực sự quan tâm. Thay vì chỉ thả tim, anh viết những comment cá nhân hóa, thể hiện rằng anh đã thực sự đọc và suy nghĩ về nội dung họ chia sẻ - giống như việc thay vì gửi tin nhắn "Chúc mừng sinh nhật" cho 100 người bạn Facebook mỗi năm, anh chọn gọi điện cho 10 người thực sự quan trọng.
Chất lượng hơn số lượng - điều này áp dụng cho cả pizza, bạn bè và tương tác trên mạng xã hội!
VIII. Kết luận: Đồng cảm trong kỷ nguyên của sự phân tâm
Trong thời đại khi sự chú ý trở thành tài nguyên hiếm có (có lẽ khan hiếm hơn cả crypto đắt giá nhất), việc dành thời gian và tâm trí để thực sự đồng cảm với người khác không chỉ là một hành động tử tế mà còn là một hình thức kháng cự lại với cơn lốc thông tin và thói quen phản ứng tự động mà công nghệ đã tạo ra trong chúng ta.
Chúng ta đã tạo nên một thế giới nơi sự đồng cảm được đo bằng emoji và câu comment, nhưng cũng chính chúng ta có thể tạo ra thế giới khác - nơi cảm xúc không phải là thứ để tiêu thụ nhanh rồi quên đi, mà là cơ hội để kết nối sâu sắc và trưởng thành cùng nhau.
Ví dụ từ đời sống:
Một nhóm bạn trẻ quyết định thành lập "Câu lạc bộ không điện thoại" - nơi mỗi tuần họ gặp nhau một lần, để điện thoại trong hộp khi bước vào phòng, và dành 2 giờ chỉ để trò chuyện, lắng nghe và kết nối. Nhiều thành viên chia sẻ rằng đây là lần đầu tiên sau nhiều năm họ cảm thấy thực sự được lắng nghe và thấu hiểu - không phải qua tin nhắn, không qua story, không qua filter - mà thông qua những ánh mắt, nụ cười, và thậm chí cả những khoảng lặng thoải mái.
Công nghệ đã tạo ra vấn đề, nhưng nó cũng có thể là một phần của giải pháp:
-
Các ứng dụng mới giúp giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội
-
Các nền tảng khuyến khích tương tác sâu hơn thay vì chỉ "phản ứng nhanh"
-
Công cụ hỗ trợ giao tiếp có ý nghĩa hơn là tương tác hời hợt
Điều cần ghi nhớ: Đồng cảm thật sự không phải là phản ứng tức thời với cảm xúc của người khác, mà là quá trình cố gắng hiểu và chia sẻ trải nghiệm của họ. Nó đòi hỏi thời gian, nỗ lực và sự hiện diện thực sự - những điều mà không thể được nén lại trong một emoji hay một comment ngắn.
Mỗi khi bạn chọn dừng lại và thực sự lắng nghe thay vì chỉ "phản ứng", bạn đang tạo ra không gian cho sự đồng cảm thực sự phát triển - và có lẽ, trong một thế giới ngày càng ồn ào và phân tâm, đó là một trong những hành động cách mạng nhất mà chúng ta có thể thực hiện.
Vì suy cho cùng, trong cuộc đời này, chúng ta đều khao khát được thấu hiểu nhiều hơn là được thả tim. Và có lẽ bài học lớn nhất của kỷ nguyên số là: kết nối thực sự không phải là thứ có thể được đo đếm bằng số lượng like, mà bằng những khoảnh khắc chúng ta thực sự hiện diện cho nhau - dù là trong không gian số hay đời thực.
Vậy nên, lần sau khi bạn định thả tim cho status buồn của ai đó, có lẽ hãy dừng ngón tay lại và tự hỏi: "Mình có thể làm gì nhiều hơn thế?" Đôi khi, câu trả lời đơn giản như một cuộc gọi, một tin nhắn riêng tư, hay một lời mời gặp mặt có thể tạo nên sự khác biệt lớn giữa đồng cảm ảo và đồng cảm thực - giữa việc "thể hiện" rằng bạn quan tâm và việc thực sự quan tâm.
Và có lẽ đó chính là nghệ thuật sống trong thời đại số: biết khi nào nên nhấn like, và khi nào nên buông điện thoại xuống để ôm ai đó.
Bình luận 0
Tham gia cuộc thảo luận
Đăng nhập để chia sẻ ý kiến của bạn với mọi người